chặn trong tiếng anh là gì
Dịch trong bối cảnh "CHẶN CÁC TRÒ CHƠI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHẶN CÁC TRÒ CHƠI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Tóm tắt: Học tiếng Anh không giới hạn các môn học. Con người trong xã hội luôn có nhu cầu luyện tập nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ thông dụng; Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 thg 8, 2022 … Chuyên mục hôm nay sẽ làm quen với một từ khóa về
Phép tịnh tiến chất độc thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm. BLOG tuvi365 • 2022-10-19 • Cortisol là chất độc
Dịch trong bối cảnh "NGĂN CHẶN MOSCOW" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NGĂN CHẶN MOSCOW" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
3 3.chặn trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 4 4.Nghĩa của từ chặn bằng Tiếng Anh – Dictionary (vdict.pro) 5 5.TÔI BỊ CHẶN Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch; 6 6.ĐỪNG CHẶN Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex; 7 7.Ngăn chặn tiếng Anh là gì – SGV
Site De Rencontre Gratuit Sans Carte Bancaire. Tìm chặnchặn verb To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửa to block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bay to keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóng the player blocked a ballchặn các ngả đường to block all accessestiêm để chặn cơn sốt to give an injection to stop a fit of fevernói chặn to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth abutcái chặn abut catchchốt chặn back catchchốt chặn then cài retaining catchdụng cụ chặn catchlò xo chặn catch spring lockcái chặn lockcái chặn đứng dead lockcấu chặn góc lái cơ cấu lái steering lockchặn lại lockcột chặn góc lái cơ cấu lái steering column lockdụng cụ chặn lockgờ chặn bezel lockkênh chặn dòng hạ lưu downstream lock channelkênh chặn dòng thượng lưu upstream lock channelkhóa chặn lockkhóa chặn chốt pittông gudgeon pin lockkhóa chặn chốt pittông piston-pin lockkhóa chặn chốt pittông wrist pin locklong đen hãm chặn lock washerngăn chặn lockvít chặn chốt pit tông piston pin lockvòng chặn lock ring seal off skid to suppressLĩnh vực y học suppressionchặn mã zero Zero Code Suppression ZCSsự chặn khoảng đo suppression of rangesự chặn tiếng ồn tự động automatic noise suppressionbánh chặn dog wheelbánh xe khóa chặn ratchet wheelbáo nhận chặn Blocking Acknowledgementbáo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng Maintenance Oriented group-blocking -acknowledgement MBAbáo nhận không chặn Unblocking Acknowledgement UBAbạc vòng bi chặn thrust bearingbạc chặn điều chỉnh được adjustable thrust blockbản lề có cữ chặn counter-flap hingebản lề không cữ chặn back flap hingebậc bị chặn bounded degreebể chặn detention tankbể chặn bùn silt basinbể lắng cát có lưới chặn trên horizontal grill type sand trapbích chặn stopperbị chặn boundedbị chặn boundedlybị chặn limitedbị chặn suppressedbị chặn cốt yếu essential boundedbị chặn cốt yếu essentially boundedbị chặn đều uniformly boundedbị chặn do gửi đi tín hiệu chặn Blocked By Sending the blocking signal BBSbị chặn do thu được tín hiệu chặn Blocked By Reception Of The Blocking Signal BBRbị chặn dưới bounded belowbị chặn trên bounded abovebiến phân bị chặn bounded variationbiến phân bị chặn limited variationbit chặn lockout bit Tra câu Đọc báo tiếng Anh chặnnđg. Chận, ngăn lại, giữ lại không cho xảy ra. Lấy ghế chặn cửa. Chặn cho giấy khỏi bay. Chặn đánh ở các ngã đường. Tiêm để chặn cơn sốt.
chặn trong tiếng anh là gì